Công nghệ
|
1 x 1.65 cm (0.65") 2x LVDS DMD Chip
|
Cường độ sáng
|
4000 ANSI Lumen (approx. 60% in Eco Mode)
|
Độ phân giải thực
|
1920 x 1080 (Full HD)
|
Độ phân giải tối đa
|
1920 x 1200 (Maximum resolution of analog input)
1920 x 1080 (Maximum resolution of digital input)
1920 x 1080 (HDTV 1080i/60, HDTV 1080i/50)
|
Chế độ đồng hồ đo CO2
|
Đo lượng khí CO2 thải ra môi trường
|
Tỷ lệ hình ảnh
|
16:9 (native) 4:3, 16:9, 16:10, 5:4 (compatible)
|
Độ tương phản
|
10000:1
|
Bóng đèn
|
270 W AC (162 W AC Eco Mode)
|
Tuổi thọ bóng đèn (giờ)
|
8000 Eco / 5500 Normal / 3500 High Bright Mode
|
Trình chiếu màu tường
|
6 màu tường (Trắng, đen, đen xám, vàng nhạt, xanh nhạt, hồng nhạt)
|
Chế độ chiếu phim chuyên dụng cho y tế
|
Dicom sim
|
Ống kính
|
F= 2.4–3.2, f= 18–30.6 mm
|
Zoom quang
|
1.7x
|
Chỉnh vuông hình
|
+/- 25° bằng tay theo chiều ngang; +/- 30° tự động hoặc bằng tay theo chiều dọc
|
Tiêu cự
|
1.2 – 2.1 : 1
|
Khoảng cách chiếu [m]
|
0.74 – 14.08
|
Góc chiếu [°]
|
16.9°-17.9° (wide) / 9.9°-10.2° (tele)
|
Kích thước màn chiếu [cm] / [inch]
|
76.2 / 30" - 762 / 300"
|
Hỗ trợ độ phân giải
|
1920x1200 (Maximum resolution of analog input); 1920 x 1080 (Maximum resolution of digital input); 1920 x 1080 (HDTV 1080i/60; HDTV 1080i/50); 1680 x 1050 (WSXGA+); 1600 x 1200 (UXGA); 1600 x 900 (WXGA++); 1440 x 900 (WXGA+); 1400 x 1050 (SXGA+);
1366 x 768 (WXGA); 1360 x 768 (WXGA); 1280 x 1024 (SXGA); 1280 x 1024 (MAC 23"); 1280 x 960 (SXGA); 1280 x 800 (WXGA); 1280 x 768 (WXGA); 1280 x 720 (HDTV 720p); 1152 x 870 (MAC 21"); 1152 x 864 (XGA); 1024 x 768 (XGA); 832 x 624 (MAC 16"); 800 x 600 (SVGA); 720 x 576 SDTV 480p/480i; 720 x 576 (DVD progressive); 720 x 480 SDTV 576p/576i; 720 x 480 (SDTV 480p); 640 x 480 (VGA/ MAC 13")
|
Tần số quét
|
Ngang: 15–100 kHz (RGB: 24 kHz– 100 kHz); Dọc: 50 – 120 Hz (HDMI: 24 Hz)
|
Loa
|
20 W
|
Hỗ trợ qua mạng
|
Hỗ trợ quản lý nhiều máy chiếu qua mạng LAN, WLAN (lựa chọn thêm), Crestron RoomView®
|
Trọng lượng [kg]
|
3.7
|
Kích thước [mm]
|
367.9 x 97.5 x 285.9
|
Độ ồn [dB (A)]
|
33 / 39 (ECO / High Bright)
|
Cổng kết nối vào
|
RGB (analog): 1 x Mini D-sub 15-pin, compatible to component (YPbPr)
HDMI™: 2 x HDMI™
Video: 1 x RCA
Audio: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack; 1 x RCA Stereo
Microphone: 1 x 3.5 mm Monaural Mini Jack (Dynamic mic / Condenser mic)
LAN: 1 x RJ45; Optional WLAN
USB: 1 x Type A (USB 2.0 high speed); 1 x Type B
|
Cổng kết nối ra
|
RGB (analog): 1 x Mini D-sub 15 pin
Audio: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack (variable)
3D Sync: 1 x Mini DIN 3pin
|
Cổng điều khiển
|
1 x D-Sub 9 pin (RS-232)
|
Nguồn điện
|
100-240 V AC; 50 - 60 Hz
|
Công suất
|
278 (Normal) / 246 (Eco) / 2.9 (Network Stand-by) / 0.38 (Stand-by); 335 (Eco Off/High bright)
|
Tích hợp trình chiếu không dây
|
Wifi dùng cho máy chiếu NP-02LM
|
Các tính năng đặc biệt chỉ có ở NEC
|
- Chế độ đồng hồ đo CO2
- 6 màu tường (Trắng, đen, đen xám, vàng nhạt, xanh nhạt, hồng nhạt).
- Tự động điều chỉnh cường độ sáng khi ánh sáng môi trường thay đổi (Auto Eco)
- Chế độ chiếu phim chuyên dụng cho y tế - Dicom sim
- Miễn phí phần mềm quản lý qua mạng NaViSet Administrator 2
- Trình chiếu qua mạng LAN RJ45
- Điều khiển và quản trị từ xa qua mạng LAN hoặc RS232
- Trình chiếu qua mạng WLAN (Lựa chọn thêm)
- Trình chiếu 3D trực tiếp (Full 3D DLP ® LINK)
- Trình chiếu trực tiếp từ USB (JPEG)
- Thiết lập điều khiển ảo từ xa trực tiếp trên máy tính
|