Màn hình LCD, máy chiếu

Máy chiếu FullHD NEC M-403HG

Máy chiếu FullHD NEC M-403HG

Công nghệ: 1 x 1.65 cm (0.65") 2x LVDS DMD Chip
Cường độ sáng 4000 ANSI Lumen (approx. 60% in Eco Mode)
Độ phân giải thực 1920 x 1080 (Full HD)
Độ phân giải tối đa 1920 x 1200 (Maximum resolution of analog input)
1920 x 1080 (Maximum resolution of digital input)
1920 x 1080 (HDTV 1080i/60, HDTV 1080i/50)

Tags: NEC NP-M403HG, máy chiếu, MEC, máy chiếu NEC, máy chiếu fullHD, máy chiếu đa năng, máy chiếu 3D

Công nghệ

1 x 1.65 cm (0.65") 2x LVDS DMD Chip

Cường độ sáng

4000 ANSI Lumen (approx. 60% in Eco Mode)

Độ phân giải thực

1920 x 1080 (Full HD)

Độ phân giải tối đa

1920 x 1200 (Maximum resolution of analog input)

1920 x 1080 (Maximum resolution of digital input)

1920 x 1080 (HDTV 1080i/60, HDTV 1080i/50)

Chế độ đồng hồ đo CO2

Đo lượng khí CO2 thải ra môi trường

Tỷ lệ hình ảnh

16:9 (native) 4:3, 16:9, 16:10, 5:4 (compatible)

Độ tương phản

10000:1

Bóng đèn

270 W AC (162 W AC Eco Mode)

Tuổi thọ bóng đèn (giờ)

8000 Eco / 5500 Normal / 3500 High Bright Mode

Trình chiếu màu tường

6 màu tường (Trắng, đen, đen xám, vàng nhạt, xanh nhạt, hồng nhạt)

Chế độ chiếu phim chuyên dụng cho y tế

Dicom sim

Ống kính

F= 2.4–3.2, f= 18–30.6 mm

Zoom quang

1.7x

Chỉnh vuông hình

+/- 25° bằng tay theo chiều ngang; +/- 30° tự động hoặc bằng tay theo chiều dọc

Tiêu cự

1.2 – 2.1 : 1

Khoảng cách chiếu [m]

0.74 – 14.08

Góc chiếu [°]

16.9°-17.9° (wide) / 9.9°-10.2° (tele)

Kích thước màn chiếu [cm] / [inch]

76.2 / 30" - 762 / 300"

Hỗ trợ độ phân giải

1920x1200 (Maximum resolution of analog input); 1920 x 1080 (Maximum resolution of digital input); 1920 x 1080 (HDTV 1080i/60; HDTV 1080i/50); 1680 x 1050 (WSXGA+); 1600 x 1200 (UXGA); 1600 x 900 (WXGA++); 1440 x 900 (WXGA+); 1400 x 1050 (SXGA+);

1366 x 768 (WXGA); 1360 x 768 (WXGA); 1280 x 1024 (SXGA); 1280 x 1024 (MAC 23"); 1280 x 960 (SXGA); 1280 x 800 (WXGA); 1280 x 768 (WXGA); 1280 x 720 (HDTV 720p); 1152 x 870 (MAC 21"); 1152 x 864 (XGA); 1024 x 768 (XGA); 832 x 624 (MAC 16"); 800 x 600 (SVGA); 720 x 576 SDTV 480p/480i; 720 x 576 (DVD progressive); 720 x 480 SDTV 576p/576i; 720 x 480 (SDTV 480p); 640 x 480 (VGA/ MAC 13")

Tần số quét

Ngang: 15–100 kHz (RGB: 24 kHz– 100 kHz); Dọc: 50 – 120 Hz (HDMI: 24 Hz)

Loa

20 W

Hỗ trợ qua mạng

Hỗ trợ quản lý nhiều máy chiếu qua mạng LAN, WLAN (lựa chọn thêm), Crestron RoomView®

Trọng lượng [kg]

3.7

Kích thước [mm]

367.9 x 97.5 x 285.9

Độ ồn [dB (A)]

33 / 39 (ECO / High Bright)

Cổng kết nối vào

RGB (analog): 1 x Mini D-sub 15-pin, compatible to component (YPbPr)

HDMI™: 2 x HDMI™

Video: 1 x RCA

Audio: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack; 1 x RCA Stereo

Microphone: 1 x 3.5 mm Monaural Mini Jack (Dynamic mic / Condenser mic)

LAN: 1 x RJ45; Optional WLAN

USB: 1 x Type A (USB 2.0 high speed); 1 x Type B

Cổng kết nối ra

RGB (analog): 1 x Mini D-sub 15 pin

Audio: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack (variable)

3D Sync: 1 x Mini DIN 3pin

Cổng điều khiển

1 x D-Sub 9 pin (RS-232)

Nguồn điện

100-240 V AC; 50 - 60 Hz

Công suất

278 (Normal) / 246 (Eco) / 2.9 (Network Stand-by) / 0.38 (Stand-by); 335 (Eco Off/High bright)

Tích hợp trình chiếu không dây

Wifi dùng cho máy chiếu NP-02LM

Các tính năng đặc biệt chỉ có ở NEC

-       Chế độ đồng hồ đo CO2

-       6 màu tường (Trắng, đen, đen xám, vàng nhạt, xanh nhạt, hồng nhạt).

-       Tự động điều chỉnh cường độ sáng khi ánh sáng môi trường thay đổi (Auto Eco)

-       Chế độ chiếu phim chuyên dụng cho y tế - Dicom sim

-       Miễn phí phần mềm quản lý qua mạng NaViSet Administrator 2

-       Trình chiếu qua mạng LAN RJ45

-       Điều khiển và quản trị từ xa qua mạng LAN hoặc RS232

-       Trình chiếu qua mạng WLAN (Lựa chọn thêm)

-       Trình chiếu 3D trực tiếp (Full 3D DLP ® LINK)

-       Trình chiếu trực tiếp từ USB (JPEG)

-       Thiết lập điều khiển ảo từ xa trực tiếp trên máy tính





Sản phẩm cùng danh mục

Back to top